Có 2 kết quả:

公仔面 gōng zǎi miàn ㄍㄨㄥ ㄗㄞˇ ㄇㄧㄢˋ公仔麵 gōng zǎi miàn ㄍㄨㄥ ㄗㄞˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brand of Hong Kong instant noodles
(2) also used as term for instant noodles in general

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brand of Hong Kong instant noodles
(2) also used as term for instant noodles in general

Bình luận 0